Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
groundcover


noun
1. low-growing plants planted in deep shade or on a steep slope where turf is difficult to grow
Syn:
ground cover
Hypernyms:
vegetation, flora, botany
Hyponyms:
rupturewort, Hernaria glabra, whitlowwort, pearlwort, pearlweed,
pearl-weed, baby's tears, baby tears, Helxine soleirolia, Soleirolia soleirolii
2. small plants other than saplings growing on a forest floor
Syn:
ground cover
Hypernyms:
underbrush, undergrowth, underwood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.