Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gradate


verb
1. arrange according to grades
- These lines are gradated
Derivationally related forms:
gradation
Hypernyms:
arrange, set up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. pass imperceptibly from one degree, shade, or tone into another
- The paint on these walls gradates but you don't see it
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "gradate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.