Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glucagon


noun
a hormone secreted by the pancreas;
stimulates increases in blood sugar levels in the blood (thus opposing the action of insulin)
Hypernyms:
hormone, endocrine, internal secretion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.