Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glitch


noun
a fault or defect in a computer program, system, or machine
Syn:
bug
Hypernyms:
defect, fault, flaw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.