Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
glipizide


noun
an oral antidiabetic drug (trade name Glucotrol) that stimulates the release of insulin from the pancreas
Syn:
Glucotrol
Usage Domain:
trade name (for: Glucotrol)
Hypernyms:
antidiabetic, antidiabetic drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.