Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gadgetry


noun
appliances collectively (Freq. 1)
- laborsaving gadgetry
Hypernyms:
appliance, contraption, contrivance, convenience, gadget,
gizmo, gismo, widget


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.