Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
freehand


adjective
done by hand without mechanical aids or devices (Freq. 3)
- a freehand drawing
Syn:
freehanded
Similar to:
original


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.