Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fragmentary


adjective
consisting of small disconnected parts (Freq. 5)
- fragmentary remains
Syn:
fragmental
Similar to:
fractional
Derivationally related forms:
fragment, fragment (for: fragmental)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.