Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
focalization


noun
1. the confinement of an infection to a limited area
Syn:
focalisation
Derivationally related forms:
focalise (for: focalisation), focalize
Hypernyms:
pathogenesis
2. the act of bringing into focus
Syn:
focalisation, focusing
Derivationally related forms:
focus (for: focusing), focalise (for: focalisation), focalize
Hypernyms:
intensification
Hyponyms:
refocusing

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "focalization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.