Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flyaway


adjective
1. guided by whim and fancy
- flighty young girls
Syn:
flighty, head-in-the-clouds, scatterbrained
Similar to:
frivolous
Derivationally related forms:
flightiness (for: flighty)
2. (of hair or clothing) worn loose
- her flyaway hair
- a flyaway coat
Similar to:
loose


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.