Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fistmele


noun
about seven inches;
the breadth of a fist with the thumb stuck out (used especially in archery to give the correct distance of the string from the bow)
Hypernyms:
linear unit, linear measure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.