Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fishnet


noun
a net that will enclose fish when it is pulled in
Syn:
fishing net
Hypernyms:
net
Hyponyms:
drift net, gill net, landing net, seine, trammel net,
trammel, trawl, dragnet, trawl net


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.