Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
firearm



noun
a portable gun (Freq. 6)
- he wore his firearm in a shoulder holster
Syn:
piece, small-arm
Hypernyms:
gun
Hyponyms:
autoloader, self-loader, muzzle loader, pistol, handgun,
side arm, shooting iron, repeating firearm, repeater, rifle, riot gun,
shotgun, scattergun, smoothbore, twenty-two, .22
Part Meronyms:
firing pin, lock, sights


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.