Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exuberate


verb
to express great joy
- Who cannot exult in Spring?
Syn:
exult, rejoice, triumph, jubilate
Derivationally related forms:
jubilant (for: jubilate), jubilation (for: jubilate), jubilancy (for: jubilate), jubilance (for: jubilate), triumphant (for: triumph), rejoicing (for: rejoice), exultant (for: exult), exultation (for: exult), exuberant, exuberance
Hypernyms:
cheer, cheer up, chirk up
Hyponyms:
glory
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exuberate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.