Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
extensible


adjective
capable of being protruded or stretched or opened out
- an extensile tongue
- an extensible measuring rule
Syn:
extensile
Ant:
nonextensile (for: extensile)
Similar to:
protractile, protractible, protrusile, protrusible
Derivationally related forms:
extend

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extensible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.