Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
expurgator


noun
a person who edits a text by removing obscene or offensive words or passages
- Thomas Bowdler was a famous expurgator
Syn:
bowdlerizer, bowdleriser
Derivationally related forms:
bowdlerise (for: bowdleriser), bowdlerize (for: bowdlerizer), expurgate
Hypernyms:
editor, editor in chief

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "expurgator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.