Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exanimate


adjective
deprived of life;
no longer living
- a lifeless body
Syn:
lifeless
Similar to:
dead
Derivationally related forms:
lifelessness (for: lifeless)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.