Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ethnicity


noun
an ethnic quality or affiliation resulting from racial or cultural ties
- ethnicity has a strong influence on community status relations
Derivationally related forms:
ethnic
Hypernyms:
quality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.