Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
erythrocyte


noun
a mature blood cell that contains hemoglobin to carry oxygen to the bodily tissues;
a biconcave disc that has no nucleus
Syn:
red blood cell, RBC
Hypernyms:
blood cell, blood corpuscle, corpuscle
Hyponyms:
megalocyte, macrocyte, megaloblast, acanthocyte, microcyte,
reticulocyte, sickle cell, siderocyte, spherocyte, target cell
Substance Meronyms:
hemoglobin, haemoglobin, Hb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.