Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
epicarp


noun
outermost layer of the pericarp of fruits as the skin of a peach or grape
Syn:
exocarp
Derivationally related forms:
epicarpal
Hypernyms:
pericarp, seed vessel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.