Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enumerable


adjective
that can be counted
- countable sins
- numerable assets
Syn:
countable, denumerable, numerable
Similar to:
calculable
Derivationally related forms:
numerate (for: numerable), count (for: countable)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.