Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
endothermal


adjective
(of a chemical reaction or compound) occurring or formed with absorption of heat
Syn:
endothermic, heat-absorbing
Ant:
exothermic (for: endothermic)
Similar to:
decalescent
See Also:
endoergic, energy-absorbing

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.