Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
emigrate


verb
leave one's country of residence for a new one (Freq. 2)
- Many people had to emigrate during the Nazi period
Ant:
immigrate
Derivationally related forms:
emigration, emigrant
Hypernyms:
migrate, transmigrate
Hyponyms:
expatriate
Entailment:
leave, go forth, go away
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.