Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
electroshock


noun
the administration of a strong electric current that passes through the brain to induce convulsions and coma (Freq. 2)
Syn:
electroconvulsive therapy, electroshock therapy, ECT
Hypernyms:
shock therapy, shock treatment, electrotherapy, galvanism, electric healing, electrical healing

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.