Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
effluent


I - noun
water mixed with waste matter (Freq. 19)
Syn:
wastewater, sewer water
Hypernyms:
waste, waste material, waste matter, waste product
Substance Holonyms:
sewage, sewerage

II - adjective
that is flowing outward
Syn:
outflowing
Similar to:
outgoing
Derivationally related forms:
effluence

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.