Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
edification


noun
uplifting enlightenment
Syn:
sophistication
Derivationally related forms:
edify
Hypernyms:
enlightenment
Hyponyms:
disenchantment, disillusion, disillusionment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.