Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
earreach


noun
the range within which a voice can be heard
- the children were told to stay within earshot
Syn:
earshot, hearing
Hypernyms:
range, reach


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.