Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
earnestly


adverb
in a serious manner (Freq. 2)
- talking earnestly with his son
- she started studying snakes in earnest
- a play dealing seriously with the question of divorce
Syn:
seriously, in earnest
Derived from adjective:
earnest, serious (for: seriously)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.