Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disunity


noun
lack of unity (usually resulting from dissension)
Hypernyms:
disagreement, dissension, dissonance

Related search result for "disunity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.