Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dismount


I - noun
the act of dismounting (a horse or bike etc.)
Hypernyms:
discontinuance, discontinuation

II - verb
alight from (a horse) (Freq. 6)
Syn:
unhorse, light, get off, get down
Topics:
riding, horseback riding
Hypernyms:
descend, fall, go down, come down
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dismount"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.