Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disheartened


adjective
made less hopeful or enthusiastic (Freq. 1)
- desperate demoralized people looking for work
- felt discouraged by the magnitude of the problem
- the disheartened instructor tried vainly to arouse their interest
Syn:
demoralized, demoralised, discouraged
Similar to:
pessimistic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.