Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
diametral


adjective
related to or along a diameter
- the diametral plane
Syn:
diametric, diametrical
Pertains to noun:
diameter (for: diametrical), diameter (for: diametric), diameter
Derivationally related forms:
diameter (for: diametrical), diameter (for: diametric), diameter

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.