Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
descendants


noun
all of the offspring of a given progenitor (Freq. 1)
- we must secure the benefits of freedom for ourselves and our posterity
Syn:
posterity
Hypernyms:
biological group


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.