Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
depersonalise


verb
make impersonal or present as an object
- Will computers depersonalize human interactions?
- Pornography objectifies women
Syn:
depersonalize, objectify
Ant:
personalise, personalize (for: depersonalize)
Derivationally related forms:
depersonalisation, depersonalization (for: depersonalize)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.