Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
delicately


adverb
in a delicate manner (Freq. 1)
- finely shaped features
- her fine drawn body
Syn:
finely, fine, exquisitely
Derived from adjective:
exquisite (for: exquisitely), delicate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.