Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decompressing


noun
relieving pressure (especially bringing a compressed person gradually back to atmospheric pressure)
Syn:
decompression
Ant:
compression (for: decompression)
Derivationally related forms:
decompress, decompress (for: decompression)
Hypernyms:
easing, easement, alleviation, relief


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.