Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cytoskeleton


noun
a microscopic network of actin filaments and microtubules in the cytoplasm of many living cells that gives the cell shape and coherence
Hypernyms:
structure, anatomical structure, complex body part, bodily structure, body structure
Part Holonyms:
cytoplasm, cytol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.