Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cytoarchitectonic


adjective
of or relating to cytoarchitecture
Syn:
cytoarchitectural
Pertains to noun:
cytoarchitectonics, cytoarchitecture (for: cytoarchitectural)
Derivationally related forms:
cytoarchitecture, cytoarchitecture (for: cytoarchitectural)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.