Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
customise


verb
1. make to specifications
- I had this desk custom-made for me
Syn:
custom-make, customize, tailor-make
Hypernyms:
produce, make, create
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. make according to requirements
- customize a car
Syn:
customize
Hypernyms:
construct, build, make, change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- The men customise the bookshelves


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.