Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crosscut


I - noun
1. a diagonal path
Hypernyms:
path, route, itinerary
2. a route shorter than the usual one
Syn:
shortcut, cutoff
Hypernyms:
road, route

II - verb
cut using a diagonal line
Syn:
cut across
Hypernyms:
cut
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.