Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cranberry



noun
1. any of numerous shrubs of genus Vaccinium bearing cranberries
Hypernyms:
shrub, bush
Hyponyms:
American cranberry, large cranberry, Vaccinium macrocarpon, European cranberry, small cranberry,
Vaccinium oxycoccus, cowberry, mountain cranberry, lingonberry, lingenberry, lingberry,
foxberry, Vaccinium vitis-idaea
Member Holonyms:
Vaccinium, genus Vaccinium
2. very tart red berry used for sauce or juice
Hypernyms:
berry
Substance Holonyms:
cranberry sauce
Part Holonyms:
American cranberry, large cranberry, Vaccinium macrocarpon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.