Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
crackdown


noun
severely repressive actions
Derivationally related forms:
crack down
Hypernyms:
suppression, crushing, quelling, stifling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.