Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
countryside



noun
rural regions (Freq. 2)
Hypernyms:
country, rural area

Related search result for "countryside"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.