Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
countermove


noun
an attack by a defending force against an attacking enemy force in order to regain lost ground or cut off enemy advance units etc.
Syn:
counterattack
Derivationally related forms:
counterattack (for: counterattack)
Hypernyms:
attack, onslaught, onset, onrush
Hyponyms:
riposte


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.