Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
corrasion


noun
erosion by friction
Syn:
abrasion, attrition, detrition
Derivationally related forms:
corrade, attritional (for: attrition), abrade (for: abrasion)
Hypernyms:
erosion, eroding, eating away, wearing, wearing away

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corrasion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.