Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coronation



noun
the ceremony of installing a new monarch
Syn:
enthronement, enthronization, enthronisation, investiture
Derivationally related forms:
invest (for: investiture), enthrone (for: enthronisation), enthrone (for: enthronization), enthrone (for: enthronement), coronate
Hypernyms:
initiation, induction, installation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coronation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.