Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
compost



I - noun
a mixture of decaying vegetation and manure;
used as a fertilizer (Freq. 3)
Hypernyms:
composition

II - verb
convert to compost
- compost organic debris
Hypernyms:
convert
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something

Related search result for "compost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.