Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
complexify


verb
1. have or develop complicating consequences
- These actions will ramify
Syn:
ramify
Derivationally related forms:
ramification (for: ramify)
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s
2. make complex
- he unnecessarily complexified every problem
Derivationally related forms:
complexity, complexifier
Hypernyms:
complicate, perplex
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.