Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
completing


adjective
acting as or providing a complement (something that completes the whole)
Syn:
complemental, complementary
Similar to:
additive
Derivationally related forms:
complement (for: complementary), complementarity (for: complementary), complement (for: complemental)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.