Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
comforts


noun
things that make you comfortable and at ease (Freq. 4)
- all the comforts of home
Syn:
creature comforts, amenities, conveniences
Hypernyms:
support, keep, livelihood, living, bread and butter, sustenance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.